Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 03d36af8-2740-4e44-97ed-797c589f1630 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ViteX |
$4.895 19,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
2.082 (99,13%) | 80387191-b082-4278-8724-6da7a63dc5e6 | https://vitex.net/ | |||||||
HKD.com |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
25 Đồng tiền |
|
|
3.167 (99,50%) | eafbaeab-6f69-4e76-b6e2-fa54a8dee1bf | https://www.hkd.com/market | |||||||||
Netswap |
$70.744 14,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.789 (99,63%) | cfbd1fce-7c28-47f2-996b-fc2dcfe61f1d | https://netswap.io/ | |||||||
Dragonswap |
$3,7 Triệu 49,73%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
3.121 (99,52%) | 711fa702-52b6-45f8-b521-0defceabf645 | https://dragonswap.app/pools | |||||||
FusionX v3 |
$759.878 46,96%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
3.102 (99,49%) | b6b8beb1-8fc0-48e5-9a7c-9f5d9ac21925 | https://fusionx.finance/ | |||||||
Equalizer |
$623.703 90,32%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
3.789 (99,55%) | 84b5c41c-a54d-4cb9-b907-c4db0aa9162b | https://equalizer.exchange/ | |||||||
MerlinSwap |
$166.282 6,13%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.718 (99,40%) | 494b7bd5-c9eb-473a-b1a0-b8747356b347 | https://merlinswap.org | |||||||
ArbSwap (Arbitrum Nova) |
$9.571 15,24%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
4.122 (99,32%) | 03b99d6d-c4e0-4b49-9185-f7821979f500 | https://arbswap.io/ | |||||||
Arbswap (Arbitrum One) |
$2.029 53,71%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
4.122 (99,32%) | 0418a217-5f0b-4045-bbf5-40cd9bb226c6 | https://arbswap.io/ | |||||||
FusionX v2 |
$18 260,16%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.102 (99,49%) | 639e4ed2-759f-4109-973a-1c7315d7cbb9 | https://fusionx.finance/ | |||||||
Reku |
$7,4 Triệu 20,77%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 7ef9850c-409b-42bb-b482-864e9f5f9067 | https://www.rekeningku.com | |||||||
Megabit |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
54 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | fafe3f12-e92c-4fae-a616-ca9beb44506b | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
Bithumb |
$1,1 Tỷ 42,82%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
297 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | d0b1c5a3-6480-41a0-8755-8cb6fe7ea3f8 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
Coinone |
$49,8 Triệu 23,42%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
265 Đồng tiền | 268 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | b924d9f4-3f08-4a5e-b817-4ef3c7d6367a | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
Korbit |
$15,9 Triệu 12,77%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
157 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 58af0ca3-b651-4de5-90a5-ad17db904eec | https://www.korbit.co.kr | |||||||
Vertex Protocol |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 88e8c972-f5ed-4440-80b9-d2cf8daf9388 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
Karura Swap |
$27.412 14,78%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.442 (99,71%) | eea20d51-bd55-4443-bbe1-ce6a19066950 | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
MM Finance (Cronos) |
$36.802 19,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.273 (99,46%) | 94a3702c-6ae9-442a-b1a3-afe1baa89489 | https://mm.finance/ | |||||||
Tethys |
$23.070 94,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.597 (99,67%) | b3a8f795-1a59-4553-b2f7-61dc2a2f8d29 | https://tethys.finance | |||||||
SpaceFi (zkSync) |
$160.192 171,72%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.766 (99,50%) | 3791d870-84fd-4b4e-81c6-cfe74c69f878 | https://swap-zksync.spacefi.io/ | |||||||
Elk Finance (Polygon) |
$3.482 72,67%
|
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.128 (99,34%) | a6507af0-cabe-4c8b-aa03-30293ee4d23c | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
MM Finance (Polygon) |
$2.603 82,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.273 (99,46%) | 33e3500c-02b1-4d98-b844-195da9a2dc4e | https://mm.finance/ | |||||||
Elk Finance (BSC) |
$599 176,46%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.128 (99,34%) | b57b8ed4-9146-47d5-a833-71ab1dba47fe | https://app.elk.finance | |||||||||
Elk Finance (Avalanche) |
$379 456,51%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.128 (99,34%) | ab8272ad-5b61-43e1-a42d-ba498057e89b | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
Elk Finance (Fuse) |
$19 292,13%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.128 (99,34%) | 5269cfd5-1d94-4ef2-bdbd-8034b582ab14 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
Welcoin |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
38 Đồng tiền |
|
|
224 (100,00%) | fd67d008-7141-4a77-a547-b345f0a8571b | https://www.welcoin.io/ | |||||||||
BiKing |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
225 Đồng tiền |
|
|
1.702 (99,10%) | e43b8257-5e3a-405b-90f2-3353258c3aec | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
Solidly (Ethereum) |
$1,5 Triệu 2,03%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.750 (99,35%) | fb3ce4b7-804f-467c-8fec-e8003165daec | https://solidly.com/swap | |||||||
Phux (PulseChain) |
$1,0 Triệu 24,36%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
2.049 (99,49%) | dfd5ca6f-b17e-43c2-968e-0e55c2c856de | https://phux.io/ | |||||||
CherrySwap | 5 Đồng tiền |
|
|
1.649 (99,97%) | e7260603-5cf6-4b10-bce7-e3befdd9c450 | https://www.cherryswap.net/#/swap | |||||||||||
Excalibur |
$755 137,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031 (99,35%) | 5d21f45c-7c1d-45e2-a46c-9e47caf0017b | https://app.excalibur.exchange/ | app.excalibur.exchange | ||||||
Baryon Network | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
|
|
1.787 (99,25%) | f33767c6-2597-40e0-a225-4d0ce719e484 | https://www.baryon.network/info | |||||||||
Spartan Protocol | Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền |
|
|
1.773 (99,55%) | 094b9a4d-1d46-4ff2-a79e-0634ab8e8e9e | https://dapp.spartanprotocol.org | dapp.spartanprotocol.org | ||||||||
XSwap v3 (XDC Network) |
$9.451 94,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
1.942 (99,17%) | 03c5f25c-6253-40f5-9002-f87b283c3828 | http://app.xspswap.finance/ | |||||||
Jedi Swap |
$6.674 77,00%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.053 (99,51%) | 3c5914ed-0d81-4afd-b809-41d8d82af9c9 | https://app.jediswap.xyz/#/swap | |||||||
VaporDex |
$2.401 346,22%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.904 (99,56%) | 31dd8d3b-d38a-4fe3-8c09-7a5bfaa6aa88 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
Velocimeter |
$16 168,57%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.591 (99,44%) | 44d0952b-2bdf-4b5b-a8ad-e8cc28771bee | https://canto.velocimeter.xyz/swap | |||||||
Koinim |
$335 52,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
1.528 (99,41%) | 10e08042-b84b-4060-b8ad-0b7528fdbad7 | https://koinim.com/ | |||||||
Cryptonex |
$84,9 Triệu 51,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
980 (99,40%) | b40db670-53c7-46db-bf29-d0efa167fc20 | https://cryptonex.org | |||||||
BTC Trade UA |
$3.559 80,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
UAH
|
|
718 (99,19%) | 02bda83b-98b2-4e98-b8ec-a59d9c5758e2 | https://btc-trade.com.ua/ | btc-trade.com.ua | ||||||
BXTEN |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
64 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | f5119a9d-56a6-4c31-bb96-0044b319895b | https://www.bxten.com/ | |||||||||
FutureX Pro |
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
680 (100,00%) | 063bf2d3-d82b-4a5e-8b92-85fceaec4ba1 | https://www.futurexpro.com/market | |||||||||
Ubeswap |
$64.878 154,35%
|
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
1.439 (99,74%) | c314db9e-b321-4874-a277-7c921f9f011b | https://ubeswap.org/ | |||||||||
DFX Finance (Polygon) |
$40.268 16,61%
|
8 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.546 (99,43%) | b0d43f37-8227-47e4-a290-a6de377aec9e | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
ArcherSwap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
|
|
1.380 (99,02%) | 0abfb32f-461d-448b-b9b3-bcaa0a81bff9 | https://exchange.archerswap.finance/#/swap | |||||||||
Pearl v1.5 |
$35.881 317,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.332 (99,38%) | 3a611646-0e7b-46c6-a61f-1075be3d93b8 | https://www.pearl.exchange/liquidity | |||||||
Honeyswap | 23 Đồng tiền |
|
|
1.308 (99,37%) | c2a6b899-755d-449b-b112-51f6697ef5a9 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
BeamSwap |
$7.053 85,88%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.489 (99,23%) | c0ec42fe-0c56-45ee-a746-39d9247246dd | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | ||||||||
Trisolaris |
$5.144 250,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.573 (99,35%) | e94709f6-4812-4da7-aa05-0a1c7293a23c | https://www.trisolaris.io/#/swap | |||||||
Synthswap |
$4.234 84,49%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.485 (99,44%) | ec092a71-4c6b-4e25-85a7-5f3886e58285 | https://www.synthswap.io/home | |||||||