Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9cac60a0-ab99-4c87-8e8a-40087bb6d5e0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyotoswap |
$861 99,81%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.417 (100,00%) | 65dd85d0-ef19-46d3-976a-5d164375beaa | https://www.kyotoswap.io/ | |||||||
Velocimeter (Base) |
$492 3.017,10%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.591 (99,44%) | 019992c3-f6bf-4d9c-a36e-054a022ccf30 | https://base.velocimeter.xyz/swap | |||||||
Velocimeter v2 |
$93 86,69%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.591 (99,44%) | c721f3a3-0be8-4cb9-b516-f88fbca50d9b | https://www.velocimeter.xyz/swap | |||||||
NexDAX |
$50,1 Triệu 2,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
920 (99,04%) | 6c264584-4fdd-4f34-9f19-ac5cec0b8f5a | https://nexdax.com/ | |||||||
NonKYC |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | e50420aa-a634-4808-bb04-dc52c68cbe8a | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
Nomiswap |
$11.557 24,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.184 (100,00%) | 532fa05c-0465-45aa-9e52-a3478e9064b3 | https://nomiswap.io/ | |||||||
Swapsicle v2 (Mantle) |
$6.976 115,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.155 (99,76%) | 9097f02c-799d-492d-905e-3c2b8b730532 | https://www.swapsicle.io | |||||||
Tombswap |
$2.071 311,30%
|
12 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
1.296 (99,41%) | 683250c3-1708-44fa-af57-23ea05e2cf8c | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | ||||||||
Swapsicle (Avalanche) |
$555 304,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.155 (99,76%) | b715c7b0-93fe-4b85-ab56-8fa9a825824a | https://www.swapsicle.io | |||||||
MonoSwap v3 (Blast) |
$16.251 169,64%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.279 (99,32%) | 05ec9fc5-a1f9-45d7-b37f-b996fbff37a0 | https://www.monoswap.io/ | |||||||
MagicSwap |
$13.954 501,94%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.270 (99,63%) | 9750e588-4f66-4ddb-9217-0fe0f3e5f1a3 | https://magicswap.lol/ | |||||||
OpenSwap (Optimism) |
$2.680 28,21%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.155 (100,00%) | b7f06fe5-3d7e-4e0f-b2b6-459c720464e0 | https://app.openxswap.exchange/ | |||||||
DYORSWAP |
$184 533,69%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.307 (99,12%) | 54cf8df4-6640-4db6-acbb-6a2f7247db5e | https://dyorswap.finance/swap/ | |||||||
MonoSwap |
$47 223,35%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.279 (99,32%) | 01ce8acd-5a60-4f54-bbfd-121c5d561b77 | https://www.monoswap.io/ | |||||||
OpenLeverage | Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền |
|
|
1.172 (99,21%) | e61b923c-90ff-4884-b212-e0165b8bad08 | openleverage.finance | |||||||||
Jubi | Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền |
|
|
443 (99,42%) | c269a898-d88e-4ba1-9cf6-a23118f76713 | https://www.jbex.com/exchange | |||||||||
Coin8 Exchange |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
JPY
|
|
Dưới 50.000 | fd9226de-63bc-483a-8fd4-23784331c336 | https://www.coin8.co | |||||||||
GOPAX |
$1,9 Triệu 67,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 111 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
Dưới 50.000 | 34e08c53-fc36-43f4-8941-7cc76eaa6170 | https://www.gopax.co.kr | |||||||
XEX |
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | bc6aaac9-1a2b-46af-8ac3-3a565c7da9da | https://www.xex.vip/ex/en_US | |||||||||
CoinSpot.au | Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
735 (100,00%) | 8adcb166-cfc7-497b-ab2e-73d07bf1cdab | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||
ZilSwap |
$80.896 400,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
855 (100,00%) | 7402a9e9-ea7c-4cee-b977-9a1501280103 | https://zilswap.io | |||||||
YokaiSwap |
$42.534 134,38%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
812 (99,39%) | 5b079e35-e336-40c5-82e2-9d0c3b919b71 | https://www.yokaiswap.com/swap | |||||||
KnightSwap |
$18.429 85,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
710 (99,48%) | 54542a7d-c2c9-4962-ab37-929193d3dccb | https://app.knightswap.financial/ | app.knightswap.financial | ||||||
Yoshi Exchange (Fantom) |
$5.108 458,06%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
717 (99,10%) | fac57ac1-5c55-40ce-a443-6f4d4638bb42 | yoshi.exchange | |||||||||
Jetswap (Polygon) |
$3.894 272,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
893 (99,30%) | 2b2b6fb1-d488-4350-9955-8c080c070fad | https://info.jetswap.finance/home | info.jetswap.finance | ||||||
Yoshi Exchange (BSC) |
$2.573 171,14%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
717 (99,10%) | 2c421b24-3938-426c-930d-cf1b9c762ebd | yoshi.exchange | |||||||||
RadioShack (BSC) |
$2.367 28,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
827 (100,00%) | d2b7e6d0-60e1-40d5-a8b9-534bbc3c1732 | info56.radioshack.org | |||||||
Dystopia |
$1.592 53,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
750 (99,23%) | 7b170499-fd43-4e5e-9f94-1a6635ea5d82 | https://info.dystopia.exchange/home | |||||||
RadioShack (Avalanche) |
$615 297,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
827 (100,00%) | 5a3e76ab-f30f-48cb-bebe-ce93b73ea2a5 | https://info43114.radioshack.org | |||||||
Tranquil Finance |
$32 54,01%
|
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
732 (99,48%) | ea57f438-51e8-4f97-a069-6e7f7a15b577 | https://app.defira.com/#/swap | app.defira.com | ||||||||
StationDex v3 |
$30 59,44%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
909 (100,00%) | 252c559a-2b4f-4554-ab63-771d8050987f | https://stationdex.com/ | |||||||
AIA Exchange |
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền |
AED
|
|
Dưới 50.000 | 9cc28786-9f39-4f5b-8fa8-baae7288ff4c | https://aianalysisexchange.com | |||||||||
Solidly |
$884 48,36%
|
18 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
491 (99,12%) | 91340e0c-aeba-4b99-9094-ede637672000 | https://solidly.exchange/ | |||||||||
1INTRO |
$2,5 Triệu 69,19%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
447 (99,23%) | 227bb5c5-0cbb-45ff-aff7-faf21a2e71ac | https://www.1intro.com/ | |||||||
TNNS PROX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
163 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 337755ca-edeb-47cd-bc16-c58b251d2759 | https://www.tnnsprox.com/en_US/market | |||||||||
LocalTrade |
$101,2 Triệu 46,76%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 7bd0f4c0-0a9c-498c-9506-577098edb1a5 | https://localtrade.cc/ | |||||||
YuzuSwap |
$14.069 17,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
652 (99,42%) | beebfefe-0308-4086-96e0-074bb01f6499 | https://app.yuzu-swap.com/#/swap | app.yuzu-swap.com | ||||||
Huckleberry | 4 Đồng tiền |
|
|
380 (99,23%) | a9ca498e-feb9-4e26-9644-0b83551359c5 | https://www.huckleberry.finance/ | |||||||||||
Zenlink (Astar) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền |
|
|
546 (98,95%) | efa75c16-4374-4e03-a4d6-ec709e500f9c | https://dex.zenlink.pro/ | |||||||||
Dark Knight |
$1.337 121,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
710 (99,48%) | 8a572dcf-16e6-40d8-9cc1-a714d3a72e3a | https://dark.knightswap.financial/ | dark.knightswap.financial | ||||||
ClaimSwap |
$881 58,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
441 (99,72%) | e438f9a2-0eb0-4163-8e16-ba51076270b3 | https://dashboard.claimswap.org/dashboards/default | dashboard.claimswap.org | ||||||
Skydrome (Scroll) |
$17.155 25,99%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
507 (99,25%) | 58a77d25-12f1-4b37-b0c1-4fda32f0df52 | https://app.skydrome.finance/ | |||||||
SolidLizard |
$3.667 51,56%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
362 (99,12%) | a34eeefe-5f62-452b-ad71-89e0cc12f0bf | https://solidlizard.finance/ | |||||||
AnimeSwap (Aptos) |
$2.518 59,52%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
576 (100,00%) | 757c6312-8572-4cfc-93d6-726e63cf82f4 | https://app.animeswap.org/#/swap?chain=aptos | |||||||
JulSwap |
$71 66,38%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
534 (99,24%) | 8f1812a4-62a3-4495-aae6-c135b3310114 | https://julswap.com | |||||||
BTX Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
82 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 76e8ce84-006e-4ff7-9ee8-945895ad4d4d | https://www.btxweb.com/ | |||||||||
Ecxx | Các loại phí | Các loại phí | 26 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 4dc97905-e831-4d3c-84c8-0bcaa0fc0459 | https://www.ecxx.com/ | |||||||||
Agni Finance (Mantle) |
$4,8 Triệu 21,16%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
361 (99,78%) | 42f5c5e0-9b7d-465d-8a02-c0d442ae6261 | https://agni.finance/ | |||||||
mimo.exchange |
$47.215 264,67%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
289 (99,66%) | ef113275-627a-4df8-9995-315060db7449 | https://mimo.finance/ | |||||||||
WardenSwap |
$10.295 88,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
351 (99,62%) | 60805adc-50bc-4222-8db9-dc7d12e4fe39 | https://www.wardenswap.finance | |||||||