Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 03b6ecbd-471d-4a41-8a9e-3e05d3424551 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
6.547 (99,49%) | 3e7922e8-a2c8-4849-8ed1-06dae5328d1b | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
$379.660 170,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
11.997 (99,32%) | 2ef31e24-8d16-4131-896a-17386400b0ef | https://stats.balanced.network/ | |||||||
![]() |
$44.112 102,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
|
|
5.700 (99,78%) | d3308fa1-121f-49a2-8506-0bb6b6549566 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
![]() |
$10.816 406,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
9.586 (99,91%) | c8fe4ba1-2803-4e97-91ed-d912b3d1b82b | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$696,2 Triệu 7,45%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
311 Đồng tiền | 386 Cặp tỷ giá |
|
|
5.123 (99,68%) | 48285175-c082-44a3-a030-a29031bff2e7 | https://www.bibox.com/ | |||||||
![]() |
$449.099 44,51%
|
30 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
11.181 (99,48%) | 9e8ffe93-1ca4-4297-97d4-6208614ad393 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
10.696 (99,44%) | 5eb14094-dafb-4117-891c-ca35a43ef477 | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$52.730 90,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
10.812 (99,40%) | 6f115db0-19b0-4753-8bb4-6952d58dacd8 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
10.696 (99,44%) | ce684a89-902a-48ca-b975-94bbe936a7ce | https://orion.xyz/ | |||||||||
![]() |
$160.788 21,97%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
11.406 (99,38%) | 7d2a88cc-fcdb-49c3-9e8a-d4b9a99dfaaa | https://www.vyfi.io/ | |||||||
![]() |
$9.123 43,07%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
11.809 (99,44%) | 0a6ec28c-58b9-4c06-9424-83f236d8116b | https://ramses.exchange | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền |
|
|
11.809 (99,44%) | b7d7bb94-4426-4960-a984-b9feeff3c6a0 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền |
INR
|
|
9.764 (99,05%) | 1f852477-cf9c-4636-850c-b272163a9b9f | https://www.koinpark.com | |||||||||
![]() |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
40 Đồng tiền |
|
|
9.782 (98,81%) | 2cbf2204-1d14-4779-9cb5-5313ec29a283 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
![]() |
$47.733 27,15%
|
27 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
8.743 (99,81%) | c3d5d320-8552-413a-b88a-78f53894a7f9 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
141 Đồng tiền |
|
|
1.851 (99,40%) | 058cce3e-05ff-4376-9ebe-3c01a5671069 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
![]() |
$336.075 48,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
8.073 (99,43%) | c612f17e-0f64-453e-8b74-6b152d0a0e7d | https://live.sovryn.app/ | |||||||
![]() |
$123.865 3,65%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
8.736 (99,27%) | c610e3a3-0146-4ec0-983e-7acd99979213 | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
![]() |
$28.014 14,20%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
8.791 (99,54%) | 1ecd9b8a-1396-402f-9204-fde9a4ffe9f9 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
![]() |
$10.931 66,21%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.609 (99,83%) | eff5004a-1f89-4fd8-9875-fb629dec5778 | https://henjin.xyz/ | |||||||
![]() |
$703 73,60%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.345 (99,42%) | d102d280-cbf2-4c62-8bf6-a559b7a14fb0 | https://icecreamswap.com/swap?chainId=1116 | |||||||
![]() |
$36,9 Triệu 4,94%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.314 (99,53%) | d2df8c98-315f-4ef9-be90-498c7a1fa1d5 | https://www.dcoin.com/ | |||||||
![]() |
$336.822 68,56%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
7.290 (99,36%) | 75cfabc8-8ee4-44c2-a69a-0e14ba982ff5 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$17,4 Triệu 77,19%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
7.290 (99,36%) | f8fcc8c0-0de5-48b1-b475-fa5f0a7f0a31 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
![]() |
$397.997 172,45%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
7.596 (99,03%) | d91fae17-70ca-4d71-9f02-2621c89f3df7 | https://app.koi.finance/ | |||||||
![]() |
$300.625 60,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 111 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
7.831 (99,28%) | 681432e7-2a1c-4b61-a6f5-35fb535b2ba1 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
![]() |
$359.042 22,20%
|
23 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
6.696 (99,50%) | 249ec487-9c47-464d-928d-8ed2bf3aebd3 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền |
|
|
7.151 (99,01%) | 0ec89bc6-9409-46d5-950a-17bdc963f368 | https://exchange.splash.trade/liquidity | |||||||||
![]() |
$51.608 8,11%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
7.230 (99,76%) | 78338657-120d-41f5-bf09-c4dabc5942b2 | https://data.sonic.ooo/ | |||||||
![]() |
$15.636 84,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 18 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
7.831 (99,28%) | b9de38b5-0227-4cfc-921b-855b81c8962b | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$576 57,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.831 (99,28%) | fbf6d0c8-613d-4d82-a28e-45d1176206ea | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$2,3 Triệu 19,61%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
6.696 (99,50%) | f0ff6131-9a30-471e-bbc2-c57184619d45 | https://app.beets.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$52,8 Triệu 1,65%
|
Các loại phí | Các loại phí | 125 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
4.776 (99,46%) | 2312665c-6ed1-41b8-b7c2-300485870a3b | https://www.bitci.com/ | |||||||
![]() |
$5,6 Triệu 6,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
616 (99,21%) | acbd2f10-1d8a-47e4-bafb-84bc86b1787d | https://www.bitay.com/en | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 02c9c148-ed86-46a5-a68e-a0df3ba77edc | https://www.aibit.com/ | |||||||||
![]() |
$3,1 Triệu 31,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
1.460 (99,48%) | aae089da-bfe3-4d32-890e-2a17483b9bef | https://bankcex.com/ | |||||||
![]() |
$3,0 Triệu 0,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
6.068 (99,39%) | c42316d9-c91a-40ca-9b17-3a0354467813 | https://app.saber.so/#/swap | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
4.581 (99,94%) | b754ff22-e018-4c82-baa1-68497ebff8ae | https://swop.fi/ | |||||||||
![]() |
$33,4 Triệu 0,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
2.761 (99,61%) | 86f96017-9c4b-4f72-a883-c08947a5e9b8 | https://polyx.net | |||||||
![]() |
$4.475 392,39%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
4.553 (99,44%) | 1966a1a2-ca01-4751-b44b-2ba20ebdc26c | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
![]() |
$18.818 19,29%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
5.487 (99,26%) | 12397421-d095-46ee-975c-49db86683ba2 | https://swapbased.finance/ | |||||||
![]() |
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
3.138 (99,65%) | ec2af916-59dc-4d76-8718-38f47e336a3f | https://flybit.com/ | |||||||
![]() |
$746.782 31,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
1.248 (99,60%) | f9a364d7-cdd6-4479-ab99-e31b1ad925b2 | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
$30,2 Triệu 4,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
2.365 (99,49%) | 658b7b08-8925-4a8c-9854-f2ea612b92f6 | https://www.bithash.net/ | |||||||
![]() |
$601.738 43,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
4.385 (99,56%) | 4404033f-b0e8-47d2-8a82-809ed0b86515 | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
49 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 3f23ae21-bb58-4298-9d01-d223859a4c66 | https://www.3ex.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền |
|
|
203 (99,29%) | b37b5ab8-198e-4579-af5d-3282efdc48c1 | https://www.tope.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
1.656 (99,32%) | 80a6a5d7-ee57-4b71-8b1e-b635f24b8321 | https://www.bika.one/#/home/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
216 Đồng tiền |
USD
|
|
Dưới 50.000 | 3c81ec13-ce55-47e9-990f-9d26ee6b44e4 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
253 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 35284292-b631-4784-a14e-0e08d16a3508 | https://flipster.xyz/ | |||||||||