Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 6afc05df-51ee-48a2-8977-a92e278bf3f5 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
USD
|
|
2.385.167 (99,62%) | 110c5d43-49db-4fad-9d43-a90d7ac59511 | https://slex.io | |||||||||
Dex-Trade |
$230,4 Triệu 28,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 106 Đồng tiền | 173 Cặp tỷ giá |
|
|
2.530.786 (98,50%) | d209d6b3-ab8a-4272-9c32-4f19ebf20b77 | https://dex-trade.com/ | |||||||
UZX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
1.715.544 (99,73%) | cb01f99f-628c-4046-8336-174e07fe48fd | https://uzx.com/ | |||||||||
PointPay |
0,00% |
0,00% |
128 Đồng tiền |
AUD
|
|
2.237.780 (97,40%) | 8df05159-0101-4349-808d-dfa6544cd102 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
HashKey Exchange |
$34,7 Triệu 19,66%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.246.025 (99,50%) | 3b4c6761-f09d-4016-ba7e-3acc1b735587 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
Deepcoin |
$19,7 Tỷ 40,06%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
161 Đồng tiền | 206 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
2.704.916 (99,67%) | b1033fc0-8326-45fb-895b-9af4429b0635 | https://www.deepcoin.com/cmc | ||||||||
BYDFi |
$36,8 Tỷ 44,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
273 Đồng tiền | 416 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.573.663 (99,60%) | 94505271-0856-4b1c-a914-f8b01c3397ef | https://www.bydfi.com/ | |||||||
Bitkub |
$53,0 Triệu 12,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
137 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
2.033.934 (99,94%) | 6db5ac14-df71-4aa7-ab33-89c1f927961e | https://www.bitkub.com/ | |||||||
BiFinance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
106 Đồng tiền |
|
|
968.114 (89,05%) | 62bb643f-12ac-40aa-8402-153b5a092879 | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
Fastex |
$1,6 Tỷ 186,15%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.335.124 (99,53%) | 2d0e2037-7668-47a4-ab28-3be3f7babe45 | https://www.fastex.com/ | |||||||
Binance.US |
$15,6 Triệu 61,24%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 165 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.185.862 (99,89%) | 0378c36a-34a2-419e-b173-28a909cf5ea1 | https://www.binance.us/en | |||||||
Okcoin |
Malta - MT MFSA |
$8.258 44,28%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
48.973 (99,44%) | b2eda3d0-fc6b-4858-b91d-5835131414b8 | https://www.okcoin.com | ||||||
Coinstore | Các loại phí | Các loại phí | 170 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.005.665 (99,09%) | eb8dcfdd-3ca1-4d0a-a804-1c037ba863bc | https://www.coinstore.com/#/market/spots | |||||||||
Indodax |
$19,4 Triệu 29,71%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
394 Đồng tiền | 402 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
1.888.702 (99,94%) | d5d7b936-c130-4b54-a291-b73d314f1060 | https://indodax.com/ | |||||||
Bitrue |
$17,0 Tỷ 38,94%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
704 Đồng tiền | 1133 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.068.146 (99,75%) | c903f04b-4240-41c4-998c-9ac04b7e6887 | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
C-Patex |
$110,3 Triệu 30,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
814.920 (92,93%) | 2ba49e59-2a7b-414f-9db3-0ef3f5669cac | https://c-patex.com/ | |||||||
MAX Exchange |
$23,6 Triệu 17,29%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
435.689 (99,98%) | 34cb8ac2-2c32-44e8-8a91-c02fd2d2c328 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
Tokocrypto |
$20,2 Triệu 41,30%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
355 Đồng tiền | 440 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
578.937 (99,91%) | 4f563562-58dc-4f9c-9ce7-6d71265212a9 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
ProBit Global |
$384,7 Triệu 30,11%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
526 Đồng tiền | 657 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
866.231 (99,68%) | 27d91519-9c53-4ca9-b631-c4e88e61c744 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
Changelly PRO |
$141,8 Triệu 45,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
1.114.501 (99,68%) | 87e13974-6b7d-4941-877f-d944a7915700 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
Phemex |
$1,7 Tỷ 28,21%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
368 Đồng tiền | 610 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
774.873 (99,83%) | 3080573b-c16d-4d25-923e-93fbb8dc0d36 | https://phemex.com/ | ||||||||
BitStorage |
$29,0 Triệu 32,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
1.013.839 (99,06%) | f7c9d1a3-ffd8-48ec-9142-872666c40ec7 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Coins.ph |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
114 Đồng tiền |
PHP
|
|
779.916 (99,90%) | 14ee9966-dc7d-40c3-adc4-f71badbc2d75 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
XeggeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
171 Đồng tiền |
|
|
1.781.072 (99,88%) | d675c736-c5f1-435f-b4ad-ee7a2db92183 | https://xeggex.com/markets | |||||||||
Currency.com |
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$574,4 Triệu 59,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
30.186 (99,54%) | f54eb258-7146-41c4-973f-96e115ea8481 | https://currency.com/ | ||||||
ONUS Pro |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
392 Đồng tiền |
|
|
1.347.880 (99,94%) | fb6ea3be-34d0-4f59-9d00-20fe24b6cff3 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
NiceHash | Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
|
|
2.757.624 (99,93%) | 7c5e8b45-1b6c-4008-9e3c-3a3b407cc01d | https://www.nicehash.com | |||||||||
Coinbase International Exchange |
$387,7 Triệu 22,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
|
30.672.450 (99,86%) | 9278cc67-6596-4969-bbc4-9813c80c1d5a | https://international.coinbase.com/ | |||||||
OKX Ordinals |
$91.335 9,12%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
18.122.071 (99,88%) | 6568562e-900a-4901-8d2a-83a53ca7cc3d | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
OKX Runes |
$1.223 94,19%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
18.122.071 (99,88%) | 16cae2bd-9363-4bfb-b331-10fbf562f2e1 | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | |||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum) |
$408 86,91%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
748.845.273 (99,94%) | ffe42e9c-ccc7-4f8c-8048-52dd5f18bcbc | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
Cube Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
56 Đồng tiền |
|
|
265.769 (99,64%) | acdb9a74-4de6-4071-8cba-2dbd8498f157 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
BlueBit |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
205 Đồng tiền |
USD
|
|
375.290 (95,17%) | 347adedd-2324-470c-af89-7509204d8a78 | https://bluebit.io/ | |||||||||
Paribu |
$151,3 Triệu 5,66%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
161 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
932.038 (99,90%) | 46896093-2b26-4ae3-ae25-bf88e8d4bd51 | https://www.paribu.com/ | |||||||
BloFin |
0,06% |
0,02% |
398 Đồng tiền |
USD
|
|
621.997 (99,87%) | 4a5ffb0e-b1d5-4e4c-8fad-8b74620c3c90 | blofin.com | |||||||||
Bit2Me | Các loại phí | Các loại phí | 204 Đồng tiền |
EUR
|
|
393.153 (99,56%) | bf7f8e22-bcf8-4d58-99ef-66bd7a3330da | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
BTC Markets |
$8,4 Triệu 4,50%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
475.459 (99,98%) | 8fc2839a-7e65-45bd-8657-fb0ef6fe711b | https://btcmarkets.net/ | |||||||
BitDelta |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
117 Đồng tiền |
|
|
414.878 (99,27%) | f841bd1c-4df0-4b35-a55c-93bde385fd37 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
Binance TR |
$431,4 Triệu 43,41%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
207 Đồng tiền | 240 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
594.745 (99,91%) | f25e5181-e411-493d-beb3-f87a54dcfe08 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
Uniswap v2 |
$154,7 Triệu 25,17%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1499 Đồng tiền | 1532 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
3.741.688 (99,92%) | 3e656996-8967-46b3-95e3-adfaa7fd6dfd | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Ethereum) |
$442,8 Triệu 44,33%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
704 Đồng tiền | 845 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
3.741.688 (99,92%) | 3ffd07f7-ed9c-4d55-89ec-0e36e9c436a7 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Arbitrum) |
$171,8 Triệu 61,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 152 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |
|
|
3.741.688 (99,92%) | e196836b-b0fa-46c2-a3db-2074f518801f | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Optimism) |
$27,8 Triệu 41,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 111 Cặp tỷ giá |
|
|
3.741.688 (99,92%) | 75b3f01a-de8a-41fc-9466-9978598e1ded | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon) |
$51,7 Triệu 29,74%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
208 Đồng tiền | 349 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
3.741.688 (99,92%) | b03c7f01-2f2c-4c08-8b87-818b73348e80 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (ZKsync) |
$2,0 Triệu 119,88%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
4.177.399 (99,92%) | 34017662-d7a8-43ff-9d95-75ae17710e2c | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v2 (polygon) |
$228.019 10,34%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
4.177.399 (99,92%) | b5e39f48-5c85-41dd-a938-ad34ce4fd5ea | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
FMCPAY |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền |
USD
|
|
763.764 (99,54%) | 22aceebb-5c44-4684-b620-dd41974b36a2 | https://fmcpay.com/ | |||||||||
BtcTurk | Kripto |
$262,8 Triệu 28,18%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
648.294 (99,95%) | 8bae97fc-8ddc-4003-9b31-54c562667498 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
Uniswap v3 (Base) |
$122,8 Triệu 100,03%
|
0,00% |
0,00% |
189 Đồng tiền | 268 Cặp tỷ giá |
|
|
3.741.688 (99,92%) | 4282594b-92f8-4e62-8915-1cdf8759b5ae | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (BSC) |
$33,8 Triệu 62,44%
|
0,00% |
0,00% |
88 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
|
3.741.688 (99,92%) | 7a3ff20a-8edd-48eb-bdc4-eaef38737ab1 | https://app.uniswap.org/ | |||||||