Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ff485ff0-aa66-40a8-bac1-0de1f2f911fc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitcoiva |
$196,7 Triệu 4,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 155 Đồng tiền | 305 Cặp tỷ giá |
|
|
225.396 (99,99%) | 3d5cb6e2-c141-42de-a12a-b0004d846df3 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
LMAX Digital |
$607,3 Triệu 85,69%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
70.769 (99,48%) | aec7894d-b7e2-43e9-bb1e-44115e1493b8 | https://www.lmax.com/ | |||||||
Orca |
$501,1 Triệu 31,16%
|
321 Đồng tiền | 784 Cặp tỷ giá |
|
|
247.693 (99,76%) | 3ea14d70-66e7-44be-9ccc-ab4407b9dba8 | https://www.orca.so/ | |||||||||
Osmosis |
$16,0 Triệu 35,68%
|
100 Đồng tiền | 307 Cặp tỷ giá |
|
|
293.589 (99,69%) | 34dba9ee-a6b1-4df1-9d55-785f534f4933 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
KoinBX |
$19,0 Triệu 6,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
111 Đồng tiền | 193 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
261.030 (99,27%) | 6cbad5f4-5e58-4a28-a73d-75356c169ca4 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
SunSwap v2 |
$15,9 Triệu 26,48%
|
65 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
261.126 (99,49%) | 7874cc8f-e22a-4e90-8f07-0a8954ebaabb | https://sunswap.com/ | |||||||||
GMX (Arbitrum) |
$7,2 Triệu 434,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
325.136 (99,78%) | 01be19b4-c3b5-4450-b6a7-d1fef53f075c | https://app.gmx.io | |||||||
GMX (Avalanche) |
$2,2 Triệu 635,86%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
325.136 (99,78%) | 4ce4291d-966a-4d9f-a5f8-37acd4f2771e | https://app.gmx.io | |||||||
UniSat |
$84.487 28,54%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
272.414 (99,74%) | 09f2fb13-6049-4cdc-8e7f-631ad882de54 | https://unisat.io/market | |||||||
LCX Exchange | Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền |
EUR
|
|
90.580 (99,40%) | b46842bd-b4b1-4632-9e99-cafc112755b2 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
iZiSwap (Scroll) |
$4,3 Triệu 57,52%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
214.739 (99,66%) | ae952d0d-dd0b-4766-96cc-268e483c544e | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
iZiSwap(Taiko) |
$197.945 87,05%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
214.739 (99,66%) | 41a0f8aa-e2ee-471a-9228-0c0e6abf9274 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
iZiswap(Mode) |
$68.789 23,33%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
214.739 (99,66%) | 518b3d9e-5077-4d9d-a1a7-0cf0d59236ce | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
iZiSwap (zkSync) |
$11.922 186,48%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
214.739 (99,66%) | 634d6692-57ac-4897-b9f5-2befbc987b12 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
iZiSwap (Zeta) |
$6.455 31,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
214.739 (99,66%) | f615aeba-c3c7-4bcb-80f3-e1420b23b429 | https://izumi.finance/ | |||||||
iZiSwap(X layer) |
$3.720 75,33%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
214.739 (99,66%) | 65a7e726-6db0-4853-87b1-64db97f343a7 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
Nominex |
$119,7 Triệu 31,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 367 Đồng tiền | 515 Cặp tỷ giá |
|
|
30.212 (99,64%) | 6e2c1862-b401-43b4-9ee5-d0185a31d8b6 | https://nominex.io/ | |||||||
Fairdesk |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
216 Đồng tiền |
|
|
67.624 (99,76%) | c12c7602-1209-48bd-b657-8c4b729c712e | https://www.fairdesk.com/markets | |||||||||
M2 |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền |
USD
|
|
150.207 (91,96%) | dcb18257-7b31-4999-9751-7cd64792ce42 | https://www.m2.com/en_AE/ | |||||||||
StakeCube |
$25.699 3,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 63 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
140.365 (99,65%) | 397d31ba-f30c-455d-9d58-85f043b8112e | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
Curve (Ethereum) |
$126,0 Triệu 5,89%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
83 Đồng tiền | 127 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
197.981 (99,63%) | b89f5fa8-0570-42a8-be0c-542c68e21acf | https://www.curve.fi/ | |||||||
WOOFi | 17 Đồng tiền |
|
|
179.363 (99,60%) | 11a10e8c-14f6-4568-9479-1b1ec1eba694 | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
VALR |
$22,2 Triệu 0,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
177.713 (99,91%) | 870bdd1c-119d-44cb-8c2b-9fb6e97ed424 | https://www.valr.com | |||||||
CoinZoom | Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
92.479 (99,56%) | 723f6b88-b590-4743-8715-f39bbd4162a9 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
Curve (Arbitrum) |
$5,6 Triệu 67,77%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
197.981 (99,63%) | b9240e63-a131-4096-8c63-13dccfe6877c | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
Curve (Optimism) |
$5,4 Triệu 14,91%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
197.981 (99,63%) | 3f66c171-c777-4356-8ece-b1cd378ca734 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
Curve (Polygon) |
$138.817 177,84%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
197.981 (99,63%) | 15acb5a2-eae8-4295-9e90-bd2e70426a24 | https://www.curve.fi/ | |||||||
Curve (Avalanche) |
$40.258 125,42%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
197.981 (99,63%) | ad09a980-4f03-4c89-8e58-8170d7dc2505 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
Curve (Celo) |
$21.764 15,64%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
197.981 (99,63%) | afac2ab6-8216-4467-a4d0-ca763c3bc6dc | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
Curve (Gnosis) |
$14.841 5,88%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
197.981 (99,63%) | 9e0df575-39c1-41b4-acb1-d6e0ccb2f405 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
Curve (Fantom) |
$354 90,12%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
197.981 (99,63%) | 66d7972d-8f74-4526-ac31-139a8a0384e2 | https://ftm.curve.fi/ | |||||||
Bullish |
$3,0 Tỷ 150,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
52.143 (99,46%) | dcff4f88-3d37-4336-8668-a3aa3dea9963 | https://exchange.bullish.com | |||||||
Koinbay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền |
|
|
24.487 (99,12%) | 91d3bc5b-79a9-4135-a006-a92f58b108d1 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
Cryptology |
$52,3 Triệu 17,15%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
281 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
51.977 (99,36%) | 2cea5030-63f4-4056-8b6a-c8069cbc5af7 | https://cryptology.com/ | |||||||
CoinCatch |
$290,5 Triệu 3,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
214 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
29.769 (99,71%) | 0f42e5b8-2d2e-4d78-b2f8-b441bd5761f4 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
BITEXLIVE |
$98,0 Triệu 6.361,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
17.792 (99,79%) | f184b92a-f32c-441c-966d-b9e1954b4f23 | https://bitexlive.com/ | |||||||
Coinsbit |
$1,9 Tỷ 42,41%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
62.897 (99,38%) | b5d624c8-bb20-4696-893d-88296af5531e | https://coinsbit.io/ | |||||||
Qmall Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
77 Đồng tiền |
|
|
48.486 (98,67%) | e9bd26d0-845c-4a59-a651-f5ae1d536d3d | https://qmall.io | |||||||||
Coinmetro |
$2,1 Triệu 23,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
64.343 (99,77%) | df509bc0-67eb-4c8b-8e91-71484df2bed1 | https://coinmetro.com/ | |||||||
Bitspay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
27.686 (99,36%) | bb9c12ef-b201-4679-b699-4f427a6899b5 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
QuickSwap v3 (Polygon) |
$38,2 Triệu 12,12%
|
0,00% |
0,00% |
86 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
|
|
156.997 (99,55%) | ea9d4cb8-977a-42ff-8a16-7e2a1cf12dfa | https://quickswap.exchange/ | |||||||
BITFLEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
184 Đồng tiền |
|
|
48.179 (99,42%) | 850a3fb1-30f8-4c5b-a6b0-91b56067d0ba | https://www.bitflex.com/ | |||||||||
QuickSwap |
$1,5 Triệu 33,38%
|
271 Đồng tiền | 399 Cặp tỷ giá |
|
|
156.997 (99,55%) | 510be7e4-6cfc-4403-978e-b4c6b159a080 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM) |
$939.696 39,96%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
156.997 (99,55%) | f62013b0-71de-487b-9d33-31b63ba671f0 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
KyberSwap Classic (Avalanche) |
$2.391 681,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | 204725ed-d758-4ee8-81e3-7298c6818c80 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Optimism) |
$1.946 137,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | 54df78e5-581d-43fa-8439-4e61c0ffa050 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (BSC) |
$1.540 127,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | be85b34d-2e1c-49db-886f-aa6a62f178c5 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Polygon) |
$46 16,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | 553296b9-6b92-4ec5-88b7-c3450b95e1b7 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Elastic (Arbitrum) |
$11 57,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | b7314fa7-a566-41d5-a5d4-06708623b4a9 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (Polygon) |
$3 12,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | d1ba1a88-ad7e-42c3-85a0-54c0e6fb1f81 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||