Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0fb7ca56-4857-40c3-95c0-fcf81a4695e7 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uniswap v3 (Celo) |
$15,0 Triệu 83,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
3.741.688 (99,92%) | 5ec6a6ac-3d44-432c-b7b8-c634272e07ec | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Avalanche) |
$13,4 Triệu 71,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
3.741.688 (99,92%) | 4d4cbb8a-0fc9-4e99-9448-55ba7ba2afce | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
173 Đồng tiền |
|
|
3.741.688 (99,92%) | c9fd916c-9866-4907-a945-b53dd2090180 | https://uniswap.org/ | |||||||||
DeFi Swap | 9 Đồng tiền |
|
|
3.562.970 (99,69%) | 0bd6abc4-c32e-4c20-913e-c42cfb7fb13d | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
Uniswap v3 (Blast) |
$45.114 97,10%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
3.741.688 (99,92%) | 037ae6ad-12b2-49fe-9ae1-595263bb15b7 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Verse |
$32.167 91,01%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.489.329 (98,19%) | 5cdc3fc1-390c-414a-ba84-ae31bd78c2cd | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
Uniswap v2 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
3.741.688 (99,92%) | 5cb0ae17-2454-48f5-990d-62c53bedee55 | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Foxbit |
$6,8 Triệu 10,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 88 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
237.314 (98,67%) | 5f5e82c8-d0a9-4988-9178-6d4b14886fe9 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
CoinDCX |
$8,9 Triệu 58,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 512 Đồng tiền | 904 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.074.481 (99,94%) | df77c0c4-2dcc-455b-9a70-5da371b97a15 | https://coindcx.com | |||||||
BitMEX |
$638,9 Triệu 36,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
|
|
558.861 (99,62%) | 1f693280-ac24-46db-9252-d28452e9f7e5 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
Coinlist Pro |
$251.466 9,96%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
64 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
404.214 (99,74%) | 7affc386-34e5-48e5-affc-cd5ae109a358 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
Mercado Bitcoin |
$11,6 Triệu 28,70%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
237.314 (98,67%) | b05c6906-3c32-4900-ad7c-1410c3e81188 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
Independent Reserve |
$8,5 Triệu 5,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
219.708 (99,81%) | 3fa5b1f4-e0b9-4db5-9d88-1dfa4470fa62 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
Websea |
$2,7 Tỷ 72,46%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
104 Đồng tiền | 136 Cặp tỷ giá |
|
|
336.488 (98,77%) | 0e0484d3-69ef-4634-af18-9be8782fa4be | https://www.websea.com | |||||||
TradeOgre |
$2,2 Triệu 20,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 62 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
711.683 (99,89%) | 9c4710d2-4675-4c6a-a2d2-de47647c2fc5 | https://tradeogre.com/ | |||||||
Jupiter |
$225,2 Triệu 22,90%
|
621 Đồng tiền | 901 Cặp tỷ giá |
|
|
2.435.394 (99,94%) | 08b91ead-8fc6-43fe-9753-6baf35b0ae6d | https://jup.ag/ | |||||||||
Backpack Exchange |
$5,2 Triệu 57,06%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
155.617 (99,69%) | c32f5517-01ed-4021-b549-f5c5b628d3d2 | https://backpack.exchange/ | |||||||
WOO X |
$711,6 Triệu 57,56%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 302 Cặp tỷ giá |
|
|
179.363 (99,60%) | 4f360871-91d0-4d69-a76e-b2fd92081a1b | https://woo.org/ | |||||||
PancakeSwap v2 (BSC) |
$49,7 Triệu 23,65%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1699 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.378.514 (99,39%) | 2e173cf2-662d-4ba4-8d7b-0ad884682f94 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos) |
$1,1 Triệu 61,67%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | d0114a7c-f0bb-40d1-9577-1eba5d8a5901 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap |
$460.775 58,92%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
125 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.378.514 (99,39%) | 75784ee4-e4b0-45cb-85f0-2590762f7cf4 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum) |
$66.712 64,24%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | 8413a228-cd01-43e6-86fb-f53da01a2635 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum) |
$26,9 Triệu 7,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | ce6a2b3a-bba4-443d-9615-bd9cf9ef1eae | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
IndoEx |
$2,4 Tỷ 2,23%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
78 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
|
126.717 (99,46%) | 79f2a5e8-8c58-450f-975f-f4d9f9b32fd9 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
Raydium (CLMM) |
$251,2 Triệu 32,92%
|
0,00% |
0,00% |
142 Đồng tiền | 216 Cặp tỷ giá |
|
|
1.976.021 (99,90%) | 4781037d-81f4-45e5-87b1-d37df36348ed | https://raydium.io/ | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era) |
$4,7 Triệu 49,37%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | c2258cab-fb42-42e2-9e95-6f7a52ad4958 | https://pancakeswap.finance | |||||||
TruBit Pro Exchange |
$22,4 Tỷ 51,94%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 241 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
504.635 (95,71%) | 880585ad-a329-47fa-8d25-801de9f779e3 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
STON.fi |
$12,7 Triệu 83,41%
|
0,00% |
0,00% |
65 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
1.645.430 (99,80%) | 67462f84-c43f-4b01-80fb-0ebe10fb25c0 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
Raydium (CPMM) |
$2,4 Triệu 19,43%
|
0,00% |
0,00% |
80 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
1.976.021 (99,90%) | d1e213ef-8986-4217-a2f4-7fbc4287a96d | https://raydium.io/ | |||||||
NovaDAX |
$13,1 Triệu 7,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 415 Đồng tiền | 435 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
237.314 (98,67%) | f6e89644-d4d7-4abe-b6e9-3c46359e0567 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
Poloniex | Giảm 10,00% phí |
$678,9 Triệu 15,69%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
697 Đồng tiền | 799 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
483.093 (99,65%) | 30df1f7d-f5b3-4343-a933-ee735d29319a | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
BitoPro |
$29,2 Triệu 48,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
215.918 (99,90%) | f43baf90-f5c8-41be-be88-2ecab3b972a6 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
$317,6 Triệu 48,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
445 Đồng tiền | 645 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | 1e1c0a77-6228-46ee-b5ef-88bed4fe040e | https://pancakeswap.finance | |||||||
Raydium |
$248,4 Triệu 25,65%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1140 Đồng tiền | 1250 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.328.829 (99,87%) | 5293b874-74e2-48ee-9d88-87e7f5839486 | https://raydium.io/ | |||||||
SushiSwap (Ethereum) |
$3,9 Triệu 37,28%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
138 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.097.537 (99,72%) | 8e926ba6-dfc2-47ea-ab78-b25919a36c78 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Polygon) |
$316.606 1,24%
|
0,30% |
0,30% |
55 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.097.537 (99,72%) | 3d7a2c00-3e38-4333-aeca-8e5a8d1959f3 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Gnosis) |
$118.541 398,50%
|
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.097.537 (99,72%) | 06a09132-6f09-42c6-80d6-0e1ec8b7785b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Pancakeswap v3 (Base) |
$23,6 Triệu 21,19%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | 4cb45638-2711-4179-bf94-b2cc21fa9288 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (zkSync Era) |
$21.746 17,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | b2f96316-9226-41dd-a444-743f82ba29f9 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM) |
$19.238 43,82%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | f14988fa-a716-402d-b26b-e7b10d34664c | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Base) |
$64 78,91%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | 8a399edc-1f90-493b-af99-84a9e45631c3 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
GroveX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền |
|
|
192.075 (82,34%) | e7e07532-68f1-43c8-ab55-856c491b2749 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum) |
$51,7 Triệu 19,51%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 54 Cặp tỷ giá |
|
|
1.378.514 (99,39%) | 395be7db-d988-45dc-a5f6-2f46ac18bea1 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
CoinUp.io |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
176 Đồng tiền |
|
|
246.124 (81,02%) | 66bf2298-5284-4c71-983e-0fa6a4df352f | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
EXMO |
$45,5 Triệu 4,45%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 180 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
384.573 (99,95%) | d0356781-46fd-4fea-8752-6ebdd7bcfbdb | https://exmo.me/ | ||||||||
WazirX |
$0 0,00%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 543 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
1.050.945 (99,90%) | 6d717788-77b9-4281-9c75-8eb292b7e21d | https://wazirx.com/ | |||||||
HitBTC |
$196,8 Triệu 38,83%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
454 Đồng tiền | 827 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
113.837 (99,51%) | fd2063fe-3f69-441c-b282-83930db027b7 | https://hitbtc.com | |||||||
Ripio | Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền |
|
|
181.217 (99,88%) | 48b8442a-d6b1-4a3f-b07f-475fb853a1b4 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
SushiSwap (Arbitrum) |
$493.834 119,34%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
48 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.097.537 (99,72%) | ab88b0f6-01fc-41f6-ac40-06dda31e5b24 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Avalanche) |
$841 21,10%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.097.537 (99,72%) | df0b3f92-93df-4ff7-86e1-6cfa113006b5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||