Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | c7a4d4ed-2bc1-4f1b-a3fe-448cab11e4b9 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
32 Đồng tiền |
BRL
|
|
100.544 (99,22%) | d23dca7c-eaf2-46a2-8f23-6a2b1aed5de9 | https://digitra.com/ | |||||||||
![]() |
$0 0,00%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
156.997 (99,55%) | c4fdf604-b51c-4ab4-990d-a37d0706a8ec | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
![]() |
$2.494 74,48%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | afc3fd20-d45e-49d4-8e80-ef54b74a251d | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
![]() |
$1.359 24,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | 7ac3b6a7-25a3-463e-905d-700d1c9fa962 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$1.414 43,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
175.010 (99,61%) | 1957a439-e34d-48af-98f5-2f4fd86837fd | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
82 Đồng tiền |
|
|
69.013 (39,91%) | 010f698c-0f54-4218-8f63-b617b94c4a96 | https://trade.niza.io/ | |||||||||
![]() |
$3,5 Triệu 32,90%
|
29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
115.256 (99,53%) | 590dfc88-2682-45b0-a04d-2c25a75616e9 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$433.534 51,45%
|
36 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
115.256 (99,53%) | ee9e29ea-d7c5-4967-b464-f67f32ba58e0 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$955,6 Triệu 3,48%
|
46 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
134.645 (99,11%) | f625d75e-1595-4126-baf3-ac81516e07d9 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
![]() |
$225.879 48,14%
|
30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
146.427 (99,73%) | f5d15b94-d003-4d99-a6ec-2699b708556b | https://app.minswap.org/ | |||||||||
![]() |
$2,6 Triệu 129,28%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
|
118.261 (99,71%) | 0f04412d-8db7-4c53-a09c-b60ff8aed17b | https://syncswap.xyz/ | |||||||
![]() |
$811.591 39,72%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
118.261 (99,71%) | a8f5c1ac-0dd1-4af3-b0de-d6e77680ecff | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
![]() |
$96.841 107,09%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
142.157 (99,68%) | 2c4852a1-d53f-4ad4-b665-c4cb0910444a | https://swap.thetatoken.org/swap | |||||||
![]() |
$23.348 12,90%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
118.261 (99,71%) | fe1b8250-8dd9-4042-aa4f-368c759f75eb | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
![]() |
$24,4 Tỷ 17,21%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
699 Đồng tiền | 903 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
7.571 (99,34%) | 244bb89d-3332-44a1-ac17-dea3b805dd1f | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$56.236 1,20%
|
15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
23.323 (99,43%) | e4356d05-b5db-453a-9a3e-5f1ad19bcaa5 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
$1,2 Triệu 3,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 138 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
73.317 (99,93%) | 99378372-b150-4833-9d8c-cee9d88ad3cf | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
$71.672 9,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 264 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
91.059 (99,88%) | b1a62056-b259-4fe8-9617-c9e33e1ef900 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$424,4 Triệu 8,98%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
113 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
56.776 (99,53%) | d1e5103a-8158-4ad3-8df2-592dbf84f0a2 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 75 Đồng tiền |
|
|
49.281 (99,60%) | 798f37b7-2c2b-493f-aab2-c966b603bcd7 | https://www.quidax.com/ | |||||||||
![]() |
$7.916 213,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 101 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
89.291 (99,46%) | 6f0aa5db-7a3c-4a15-9619-fd698cfb9159 | https://graviex.net/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
113.349 (99,34%) | 2920b0a1-bd33-4fb4-92bd-1185a0b65c76 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$28,8 Triệu 110,60%
|
62 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
115.256 (99,53%) | 74b9a23d-5adb-4863-b308-519e8f20dc1b | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$444.561 46,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 26 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
106.278 (99,56%) | 7fd00409-cbc3-4e92-8c19-babc80410458 | https://www.ref.finance/ | |||||||
![]() |
$1,1 Triệu 19,00%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
115.256 (99,53%) | 254a11c8-b016-4dbc-916a-db97113c0829 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
![]() |
$156.664 7.349,09%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
115.256 (99,53%) | d8442e37-dcfe-4dfa-8f76-8de8d2be4524 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$45.915 56,42%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
115.256 (99,53%) | cc01e686-b0b8-4c5a-88fe-8fe76461d5a9 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$179 22,01%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
115.256 (99,53%) | 61d8e7ba-2319-4bad-8062-93cda2eac605 | https://balancer.fi/ | |||||||
![]() |
$17,1 Triệu 62,62%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
137 Đồng tiền | 141 Cặp tỷ giá |
|
|
11.419 (99,38%) | 75c897aa-6e3a-4f89-b4ee-5b506494be96 | https://app.degate.com/ | |||||||
![]() |
$152,9 Triệu 37,05%
|
0,00% |
0,00% |
75 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
83.106 (99,56%) | afe51e99-6c8b-42b5-828c-5975226b129d | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$104,6 Triệu 110,76%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
83.099 (99,66%) | d5951d30-fea6-4731-adda-984f820bc8d9 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
![]() |
$27,3 Triệu 156,10%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
79.760 (99,54%) | 1a96fc9a-3a17-4c5d-9c5d-d13b383fea16 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
![]() |
$1,2 Triệu 5,85%
|
21 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
83.211 (99,94%) | 6a073386-8499-4e64-8653-883315cd64ba | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$102.792 3.545,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 72 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
28.721 (99,44%) | 21ba9bd3-4acd-4c2b-8184-cbc7e45b1433 | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | ||||||
![]() |
$482.383 71,59%
|
0,00% |
0,00% |
57 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
83.106 (99,56%) | 6c346df6-6098-4467-9a1b-abe0c80850cc | https://camelot.exchange/# | |||||||
![]() |
$312.072 73,65%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
88.926 (99,54%) | 3d33e678-898e-4f81-bb5b-68d7ecae30f6 | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
![]() |
$105.400 0,64%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
80.918 (99,40%) | 5632a3a7-db47-4848-833b-fc65a646820d | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 95 Đồng tiền |
THB
|
|
67.608 (99,75%) | e61fa401-e89c-43d5-b143-62647f2c088a | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$41.886 102,12%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
88.926 (99,54%) | 27f54f93-d678-4c8b-8b36-5118ff24109c | https://liquidswap.com | |||||||
![]() |
$192.479 22,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
64.718 (99,86%) | 26335e29-c1ed-446b-b6ea-d41d0e9a7865 | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
$12.086 23,47%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
80.918 (99,40%) | 179bf468-2b0d-45d2-a506-c18b02e782ff | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
![]() |
$216.846 25,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
53.271 (99,97%) | 7f2600f2-b6c2-4f64-959c-29a8977ace16 | https://bit.team/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 84 Đồng tiền |
|
|
56.359 (99,53%) | ca35272d-d60c-4972-a1b5-9d97f96da209 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
229 Đồng tiền |
|
|
44.382 (99,16%) | 9cdd31a5-132e-417a-9915-7160aad30f9d | https://www.zke.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
463 Đồng tiền |
|
|
45.859 (99,45%) | 3cac8847-029b-4fa2-9a35-413c2e0cc34b | https://www.superex.com/index | |||||||||
![]() |
$97,1 Triệu 38,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
65.426 (99,51%) | 8472aeee-e003-4b0c-a294-398323f71e2d | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$75.055 177,95%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
74.494 (99,50%) | db546919-4126-458a-ad62-cf2222750d97 | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 3,73%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
66.739 (99,95%) | ce21e9d8-d44f-406f-9794-23f3088a7c70 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$622.393 37,49%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
66.739 (99,95%) | 400efbea-6f28-4106-9a47-128bfeaf4867 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
![]() |
$476.631 98,28%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
79.760 (99,54%) | f11a98c9-d453-4ad1-8a4c-84e44b79f4a8 | https://app.thruster.finance/ | |||||||